nước dùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước dùng+
- Stock, bouillon, consomme'
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nước dùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nước dùng":
ngọc đường ngược dòng nữ học đường nước dùng nước đứng - Những từ có chứa "nước dùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
use utensil should finesse outwear overuse strong-arm expend user enough more...
Lượt xem: 604